Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nhà nước cảng biển khu vực Quảng Ninh / Trần Văn Hiếu; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00955
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Nghiên cứu tối ưu hóa chiết Lutein từ hoa cúc vạn thọ bằng phương pháp bề mặt đáp ứng / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Vũ Thị Thu Hà, Trần Văn Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01163
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 3 Phân tích sơ đồ cung cấp điện chính của tòa nhà SHP Hải Phòng / Phạm Tuấn Anh, Trần Văn Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20557
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Tăng cường công tác quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh/ Trần Văn Hiếu; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05050
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công khu nhà ở di dân quận Tây Hồ - Hà Nội / Trần Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 158 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09251, PD/TK 09251
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 6 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Chúc Sơn - Hà Tây / Trần Văn Hiếu; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08531, PD/TK 08531
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Thiết kế tàu chở dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 29000 tấn, tốc độ 16,0 knots với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipconstructor / Trần Văn Hiếu, Hoàng Văn Hoàn; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 312tr. ; 30cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14484, PD/TK 14484
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :